Bạn đang cần gửi hàng LCL đi Mỹ nhưng chưa rõ chi phí và cách tính cước như thế nào? Bài viết này cung cấp bảng giá cập nhật mới nhất cùng hướng dẫn chi tiết giúp bạn chủ động tính toán và tối ưu chi phí vận chuyển quốc tế một cách hiệu quả.
1. Giới thiệu về hình thức gửi hàng LCL đi Mỹ
1.1. LCL là gì?
* LCL viết tắt của *Less than Container Load* — tức là gửi hàng lẻ, nghĩa là lô hàng của bạn không sử dụng hết một container, nên sẽ được ghép chung (consolidate) với hàng của các chủ hàng khác trong cùng container.
* Đây là lựa chọn phổ biến khi bạn có số lượng hàng nhỏ, không đủ để thuê nguyên container (FCL).
* Với LCL, chi phí thường tính theo khối lượng (kg) hoặc thể tích (CBM), tùy vào quy tắc của hãng vận chuyển (quy đổi W/M) và tuyến đường.
1.2. Vì sao chọn gửi hàng LCL đi Mỹ?
* **Chi phí tiết kiệm**: nếu lượng hàng ít, LCL giúp bạn không phải chịu chi phí “nguyên container” lãng phí không dùng hết chỗ.
* **Linh hoạt**: gửi nhiều lô nhỏ, nhiều lần mà không cần đợi đủ container.
* **Tiếp cận thị trường Mỹ dễ dàng hơn** so với các hình thức gửi theo đường hàng không khi hàng cồng kềnh hoặc có khối lượng lớn mà chi phí hàng không cao.
* **Thời gian chấp nhận được**: so với đường hàng không, LCL chậm hơn nhưng nếu bạn không quá gấp, nó vẫn là giải pháp hợp lý.
Nhược điểm là: thời gian giao hàng lâu hơn (vì phải ghép và dỡ hàng), rủi ro trầy xước khi thao tác nhiều lần, và có thể phát sinh nhiều loại phụ phí.
2. Quy trình gửi hàng LCL từ Việt Nam đi Mỹ
Quy trình gửi hàng LCL đi Mỹ thường gồm các bước sau:
2.1. **Lấy hàng tại kho (pickup)** — nếu bạn gửi từ tỉnh hoặc vùng xa, forwarder sẽ thu gom từ kho của bạn.
2.2. **Vận chuyển nội địa đến cảng xuất (Inland trucking / drayage)** — từ kho đến CFS/Cảng xuất.
2.3. **Xử lý tại CFS (Container Freight Station) xuất khẩu** — hàng sẽ được đưa vào kho CFS để gom chung với các lô khác.
2.4. **Làm thủ tục xuất khẩu, đóng gói, xếp lên tàu (consolidation + loading container)**.
2.5. **Vận chuyển biển (ocean transit)** từ cảng Việt Nam đến cảng Mỹ.
2.6. **Xử lý tại cảng nhập Mỹ (CFS, deconsolidation)** — container sẽ được mở, hàng của bạn sẽ được tách ra tại kho CFS nhập tại Mỹ.
2.7. **Thủ tục hải quan nhập khẩu tại Mỹ** — nộp thuế, kiểm tra nếu cần.
2.8. **Vận chuyển nội địa Mỹ đến điểm giao hàng cuối cùng (truck / drayage nội địa Mỹ)**.
2.9. **Giao hàng tới người nhận**.
Trong mỗi bước có thể phát sinh các chi phí phụ: THC, local charge, phí xử lý CFS, phí documentation, phí lưu kho, phí dỡ hàng, phí nội địa Mỹ, v.v.
3. Cách tính cước gửi hàng LCL đi Mỹ (căn cứ CBM)
3.1. Công thức tính CBM
Trước hết, bạn cần tính thể tích lô hàng:
**CBM = Dài (m) × Rộng (m) × Cao (m) × Số lượng kiện**
Ví dụ: bạn có 2 kiện, mỗi kiện kích thước 1,2 m × 0,8 m × 0,5 m → thể tích mỗi kiện là 0,48 m³, tổng là 0,96 m³ = 0,96 CBM.
3.2. Quy đổi giữa khối lượng và thể tích
Hầu hết các hãng vận tải LCL sẽ lấy *khối lượng tính cước* là max(gross weight, volumetric weight) – tức là so sánh giữa trọng lượng thực và trọng lượng quy đổi từ thể tích. Quy ước phổ biến:
* 1 CBM ~ 333 kg (tức là nếu hàng nhẹ, thể tích lớn, họ áp theo CBM).
* Nếu hàng nặng hơn mức quy đổi, họ áp theo kg.
Ví dụ: nếu lô hàng 0,5 CBM nhưng nặng 200 kg, nếu quy đổi 0,5 × 333 = 166,5 kg < 200 kg → họ áp theo trọng lượng thực 200 kg.
3.3. Thành phần chi phí trong LCL
Một số loại phí bạn có thể gặp khi gửi hàng LCL:
| Loại chi phí | Cách tính / đơn vị | Ghi chú |
| Cước biển (Ocean Freight / O/F) | USD / CBM hoặc USD / kg | là phần chính chi phí vận chuyển biển
| THC (Terminal Handling Charge) | USD / CBM | phí bốc dỡ tại cảng |
| CFS handling / phí CFS xuất | USD / CBM | cho việc gom hàng, đóng gói, phân loại tại kho CFS xuất |
| Local charge xuất (local export charges) | USD / CBM | phí nội địa xuất khẩu, cảng xuất |
| Phí documentation / Bill of Lading | USD / lô hàng | làm chứng từ xuất khẩu |
| Phụ phí (Bunker Adjustment, BAF / LSS / WBS) | USD / CBM | phụ phí nhiên liệu, môi trường theo tuyến |
| Phí CFS nhập tại Mỹ / deconsolidation | USD / CBM | chi phí tách hàng tại cảng nhập Mỹ |
| Phí nội địa Mỹ (drayage, terminal handling tại nhập, phí cầu cảng Mỹ) | USD / CBM | chi phí từ cảng Mỹ đến kho CFS Mỹ / cảng Mỹ nội địa |
| Thuế nhập khẩu, thuế VAT, chi phí hải quan | Theo quy định Mỹ nếu sản phẩm chịu thuế nhập khẩu
| Phí giao hàng nội địa Mỹ | USD / kiện hoặc USD / CBM | vận chuyển từ kho Mỹ đến người nhận |
Ví dụ, một ví dụ được đưa ra trong ngành logistics (cho tuyến Việt Nam → Mỹ) như sau:
* O/F: 10 USD/CBM
* Trucking: 56 USD/CBM
* THC (cảng xuất): 4 USD/CBM
* DDC: 3 USD/CBM
* Phí hun trùng (fumigation): 7 USD/lô
* PIER PASS (phí cầu cảng Mỹ): 4 USD/CBM
* Phí vệ sinh xe tải (clean truck fee): 2 USD/CBM
* Phí hải quan nội địa Mỹ: 35 USD/lô
* Phí kho bãi: 2 USD/CBM
* Phí chứng từ nhập (inbound documentation): 10 USD/lô
* Phí xe nâng (forklift): 5 USD/CBM
→ Tổng chi phí được cộng lên tùy từng thành phần ([THT Cargo Logistics][1])
Khi tính, bạn cộng tất cả chi phí tính theo CBM + các chi phí cố định theo lô hàng để ra tổng chi phí.
3.4. Ví dụ minh hoạ
Giả sử bạn có lô hàng:
* Trọng lượng (GW): 8.000 kg
* Thể tích (Measurement): 10,00 CBM
Sử dụng ví dụ từ công thức trên: vì 8.000 kg quy đổi ra thể tích theo 1 CBM = 363 kg → 8.000 / 363 ≈ 22,04 CBM (trong ví dụ họ đổi theo quy tắc nội địa Mỹ) ([Phaata][2])
Nhưng để đơn giản: nếu bên vận chuyển áp theo thể tích 10 CBM thì chi phí sẽ tính cho 10 CBM. Sau đó cộng các khoản phụ phí như THC, DDC, phí nội địa, phí chứng từ, v.v.
4. Bảng giá LCL từ Việt Nam đi Mỹ – tham khảo theo CBM
Dưới đây là các bảng giá tham khảo (USD / CBM) cho tuyến LCL đi Mỹ (có thể thay đổi theo thị trường, mùa vụ, hãng tàu, chi phí nhiên liệu, phí địa phương).
| Tuyến Việt Nam → Mỹ (cảng đến) | Giá LCL (USD / CBM) | Thời gian ước tính |
| ------------------------------- | ------------------- | ------------------------------------- |
| Cát Lái → Long Beach | ~ 17 USD/CBM | ~ 30 – 34 ngày ([Vestal Shipping][3]) |
| Cát Lái → Los Angeles | ~ 18 USD/CBM | ~ 31 – 32 ngày ([Vestal Shipping][3]) |
| Cát Lái → New York | ~ 34 USD/CBM | ~ 37 – 38 ngày ([Vestal Shipping][3]) |
| Cát Lái → Houston | ~ 40 USD/CBM | ~ 37 – 41 ngày ([Vestal Shipping][3]) |
| Cát Lái → Seattle / Tacoma | ~ 67 USD/CBM | ~ 33 – 40 ngày ([Vestal Shipping][3]) |
| Cát Lái → Virginia (bờ Đông Mỹ) | ~ 69 USD/CBM | ~ 37 – 42 ngày ([Vestal Shipping][3]) |
**Lưu ý:** Những mức giá trên thường là cước biển gốc (ocean freight / O/F) chưa tính các phụ phí địa phương, nhập cảng, nội địa Mỹ, thuế, phí chứng từ, v.v.
Một công ty khác (Hongocean) đưa ra rằng cước LCL có thể dao động từ **50 – 150 USD / CBM** tùy tuyến và điều kiện cụ thể.
Theo Tradlinx, tuyến Việt Nam → Mỹ, cước LCL trung bình ở mức khoảng 50 – 80 USD / CBM.
Một số đơn vị forwarder trong nước cũng công bố giá LCL: ví dụ, nếu bạn gửi 5 CBM hàng may mặc, giá có thể khoảng 55 USD/CBM + phí xử lý.
Vì có nhiều biến số, các con số trên chỉ mang tính tham khảo. Bạn nên yêu cầu báo giá chi tiết từ công ty logistics để tính được chi phí cuối cùng.
5. Những yếu tố ảnh hưởng đến giá gửi hàng LCL đi Mỹ
5.1. **Khoảng cách biển (cảng xuất – cảng nhập Mỹ)**: tùy bờ Tây (West Coast) hay bờ Đông (East Coast), chi phí khác nhau (ví dụ: tuyến vào New York thường cao hơn).
5.2. **Tình trạng cung – cầu, mùa cao điểm** (như trước Tết, dịp lễ): chi phí có thể tăng nhiều do thiếu chỗ tàu, tăng nhiên liệu.
5.3. **Phí nhiên liệu / phụ phí nhiên liệu (BAF / Bunker / LSS / WBS)**: biến động xăng dầu làm chi phí biển thay đổi.
5.4. **Phụ phí địa phương / phí cảng**: tại cảng xuất Việt Nam hoặc cảng nhập Mỹ, có thể phát sinh phí cầu cảng, phí bốc dỡ, phí CFS.
5.5. **Quy mô lô hàng (CBM / kg)**: lô hàng nhỏ có thể chịu chi phí phụ lớn hơn phần cước biển.
5.6. **Cảng nhập trong nội địa Mỹ**: nếu người nhận ở vùng xa, phải chi trả nội địa Mỹ cao.
5.7. **Loại hàng, đặc thù hàng hóa**: hàng dễ hỏng, hàng cần kiểm định, hàng nguy hiểm, hàng có yêu cầu đóng gói đặc biệt sẽ chịu phí cao hơn.
5.8. **Chính sách hải quan Mỹ, thuế nhập khẩu, kiểm tra xách tay**: nếu bị kiểm tra, chi phí phát sinh có thể tăng.
5.9. **Hiệp định vận tải / quy định môi trường / luật IMO**: ảnh hưởng phụ phí môi trường, sulfur, khí thải (ví dụ phụ phí lưu huỳnh LSS, WBS).
5.10. **Đơn vị logistic (freight forwarder) và mạng lưới đại lý**: đơn vị có mạng tốt, hợp tác mạnh sẽ có giá tốt hơn.
6. Lưu ý khi chọn dịch vụ gửi hàng LCL đi Mỹ
* **So sánh báo giá chi tiết**: đừng chỉ nhìn con số USD/CBM mà phải xem chi phí nào đã bao gồm (phụ phí, nội địa, hải quan...).
* **Xác định điều kiện giao hàng (Incoterms)**: FOB, CIF, DDP, EXW — điều này ảnh hưởng đến phần bạn chịu phí nào.
* **Kiểm tra điều kiện đóng kiện**: đóng kiện chắc chắn, chống va đập, chống ẩm để giảm hư hỏng khi chuyển nhiều lần.
* **Chọn hãng forwarder uy tín, có đại lý tại cả hai bên**: giảm rủi ro, chi phí phát sinh.
* **Yêu cầu chi tiết các khoản phụ phí**: như phí nội địa Mỹ, phí CFS nhập, phí xử lý, phí thuế nếu có.
* **Theo dõi lịch tàu, chặng nối tuyến**: nếu tàu chuyển tiếp, có thể kéo dài thời gian.
* **Tối ưu đóng gói để giảm thể tích “lãng phí”**.
* **Chứng từ rõ ràng**: giấy chứng nhận xuất xứ, hóa đơn thương mại, danh sách đóng gói, bill of lading…
* **Dự phòng chi phí phát sinh**: vì có thể có kiểm tra, lưu kho lâu, phí phát sinh khác.
7. Kết luận & lời khuyên để tối ưu chi phí
Gửi hàng lẻ đi Mỹ là giải pháp kinh tế cho các lô hàng nhỏ, nhưng để tránh những “cạm bẫy chi phí phụ” và đảm bảo hàng đến nơi an toàn, bạn cần hiểu rõ cách tính, các khoản phí, và lựa chọn đơn vị logistics uy tín.
Một số lời khuyên:
* Tích hợp nhiều chuyến hàng nhỏ thành lô lớn nếu có thể, để tiến đến điểm “break-even” với FCL.
* Nhờ forwarder báo giá chi tiết “door-to-door” để biết tổng chi phí thực tế.
* So sánh ít nhất 2–3 đơn vị logistics để chọn giá tốt nhất.
* Theo dõi biến động nhiên liệu, lịch tàu, chặng nối để chọn thời điểm hợp lý.
* Kiểm tra kỹ hợp đồng, chi phí phát sinh và quyền – trách nhiệm giữa các bên.