Giá cước và phương thức tối ưu gửi hàng mây tre lá đi Mỹ

So sánh chi tiết chi phí và thời gian vận chuyển gửi hàng mây tre lá đi Mỹ bằng đường biển (LCL/FCL) và đường hàng không. Cập nhật bảng giá cước, cách tính trọng lượng thể tích, và lời khuyên chọn phương thức tối ưu cho từng loại hàng hóa mây tre đan.

gui-hang-may-tre-la-di-my

1. Mở đầu: Lựa chọn Phương thức Vận chuyển Tối ưu

Khi có nhu cầu gửi hàng mây tre lá đi Mỹ, quyết định then chốt đầu tiên là lựa chọn phương thức vận chuyển: Đường hàng không (Air Cargo) hay Đường biển (Sea Cargo). Mỗi phương thức có những ưu và nhược điểm riêng về thời gian, chi phí, và khả năng chuyên chở, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả kinh doanh của bạn.

Việc so sánh chi tiết về cước phí, thời gian, và các loại phụ phí là cần thiết để đưa ra quyết định tối ưu cho từng lô hàng mây tre đan.

2. So sánh chi tiết hai phương thức Vận chuyển

Tiêu chíĐường hàng không (Air Cargo)Đường biển (Sea Cargo)
Thời gian vận chuyểnNhanh (3 - 7 ngày làm việc)Lâu (20 - 40 ngày, tùy cảng đến)
Chi phí gửi hàng mây tre lá đi MỹCước phí cao hơn, đặc biệt với hàng cồng kềnh.Cước phí thấp hơn, tiết kiệm đáng kể cho hàng lớn.
Phù hợp vớiHàng mẫu, hàng hóa giá trị cao, lô hàng nhỏ/vừa, hàng cần gấp.Hàng hóa số lượng lớn, cồng kềnh, không yêu cầu thời gian giao gấp.
Cách tính cướcTính theo Trọng lượng thực (Gross Weight) hoặc Trọng lượng thể tích (Dimensional Weight - DW), lấy giá trị lớn hơn.Tính theo mét khối (CBM) cho hàng LCL (Less than Container Load) hoặc Container (FCL).
Rủi ro hư hỏng/thất lạcThấp, ít qua khâu trung chuyển.Cao hơn do thời gian vận chuyển dài và nhiều lần bốc dỡ.

3. Phân tích chi phí Gửi hàng Mây Tre Lá đi Mỹ bằng Đường Hàng Không

Vận chuyển bằng đường hàng không phù hợp với các đơn hàng nhỏ lẻ, quà biếu, hoặc hàng mẫu cần giao gấp.

3.1. Cách tính Trọng lượng Thể tích (DW)

Hàng mây tre lá thường có mật độ thấp (nhẹ nhưng chiếm nhiều không gian), vì vậy cước phí gần như luôn được tính dựa trên Trọng lượng Thể tích (DW) theo công thức chuẩn:

$$\text{Trọng lượng Thể tích (Kg)} = \text{(Dài x Rộng x Cao)} / \text{Hệ số}$$

  • Hệ số phổ biến: $5000$ (hoặc $6000$ tùy hãng/dịch vụ). Đơn vị đo là cm.
  • Ví dụ: Một hộp hàng có kích thước $60 \text{cm} \times 50 \text{cm} \times 40 \text{cm}$.
    $$\text{DW} = (60 \times 50 \times 40) / 5000 = 24 \text{ Kg}$$
    Nếu trọng lượng thực tế chỉ là $8 \text{ Kg}$, hãng bay sẽ tính cước cho $24 \text{ Kg}$.
3.2. Bảng giá cước tham khảo (Giá chỉ mang tính minh họa và thay đổi theo thời điểm)
Khối lượng (Kg)Cước phí trung bình (VNĐ/Kg)
0.5 - 20 Kg$280.000$ - $350.000$
21 - 45 Kg$250.000$ - $300.000$
46 - 70 Kg$230.000$ - $280.000$
> 71 KgTùy theo thỏa thuận và dịch vụ

Lưu ý: Bảng giá này là giá trọn gói (Door to Door) đã bao gồm thủ tục và giao hàng tận nơi, chưa bao gồm thuế nhập khẩu (nếu có).

gui-hang-may-tre-la-di-my

4. Phân tích chi phí Vận chuyển Hàng Mây Tre Lá đi Mỹ bằng Đường Biển

Vận chuyển đường biển là lựa chọn kinh tế nhất cho các lô hàng mây tre lá lớn, cồng kềnh (ví dụ: bộ bàn ghế mây, tủ, giường).

4.1. Lựa chọn LCL và FCL
  • LCL (Less than Container Load): Hàng lẻ, gửi chung container với các lô hàng khác. Tính cước theo mét khối (CBM). Phù hợp với hàng trên $1 \text{ CBM}$ và dưới $15 \text{ CBM}$.
  • FCL (Full Container Load): Thuê nguyên container ($20 \text{ feet}$ hoặc $40 \text{ feet}$). Tính cước theo Container. Phù hợp với hàng từ $15 \text{ CBM}$ trở lên.
4.2. Chi phí và Thời gian Biển
Tiêu chíHàng LCL (Tính theo CBM)Hàng FCL (20 feet hoặc 40 feet)
Thời gian vận chuyển$25 - 40$ ngày$20 - 35$ ngày
Cước vận chuyểnThấp hơn nhiều so với Air.Cố định theo giá container.
Các phí phát sinhPhí THC (Phí làm hàng tại cảng), Phí Bill, Phí CFS (Phí gom hàng lẻ), Phí Local charges.Phí THC, Phí Bill, Phí Local charges, không có phí CFS.

Lưu ý quan trọng: Giá cước vận tải biển (Freight) biến động rất lớn theo mùa và tình hình thị trường.

5. Tối ưu hóa chi phí và Kinh nghiệm thực tế

5.1. Tối ưu hóa Đóng gói để giảm chi phí
  • Đối với Air Cargo: Cố gắng nén và giảm thể tích hàng hóa tối đa (ví dụ: tháo rời các bộ phận, xếp chồng lên nhau) để giảm Trọng lượng Thể tích.
  • Đối với Sea Cargo: Xếp hàng chặt chẽ trong pallet hoặc thùng để tận dụng tối đa không gian CBM.
5.2. Hợp tác Dịch vụ Trọn gói (Door to Door - DDP)

Đối với người gửi hàng cá nhân hoặc doanh nghiệp không có đại lý hải quan tại Mỹ, việc chọn dịch vụ Door to Door (DDP - Delivered Duty Paid) là giải pháp tối ưu. Đơn vị vận chuyển sẽ lo trọn gói từ Việt Nam đến tận tay người nhận, bao gồm cả thủ tục nhập khẩu, nộp thuế/phí tại Mỹ, giúp người gửi tránh được rủi ro về thủ tục phức tạp và các chi phí phát sinh không lường trước tại cảng đến.

5.3. Hun trùng và Kiểm dịch – "Chi phí bắt buộc" để tiết kiệm thời gian

Tuy chứng nhận hun trùng và kiểm dịch là một khoản chi phí cố định (khoảng vài trăm ngàn đến vài triệu VNĐ tùy lô hàng), việc chuẩn bị đầy đủ ngay tại Việt Nam sẽ giúp bạn tiết kiệm hàng ngàn USD chi phí lưu kho, kiểm tra, và xử lý bổ sung tại cảng Mỹ (nếu hàng bị APHIS giữ lại). Đây là khoản đầu tư cần thiết, không nên cắt giảm.

gui-hang-may-tre-la-di-my

Chi phí gửi hàng mây tre lá đi Mỹ không chỉ là cước vận chuyển, mà là tổng hòa của cước, phí chứng từ, phí dịch vụ và thuế nhập khẩu. Lựa chọn giữa đường biển và đường hàng không phụ thuộc vào chiến lược kinh doanh của bạn. Đối với hàng hóa số lượng lớn, đường biển là lựa chọn tiết kiệm nhất; đối với hàng hóa cần tốc độ, đường hàng không là giải pháp nhanh chóng và an toàn. Quan trọng nhất, hãy luôn tìm kiếm đơn vị vận chuyển uy tín, minh bạch về chi phí để đảm bảo hành trình hàng hóa của bạn diễn ra suôn sẻ và hiệu quả.

trong Tin tức
Thủ tục gửi hàng mây tre lá đi Mỹ và kinh nghiệm thông quan
0903 042 840 0943 468 359