🌟 Chi Phí - Bài Toán Quyết Định Lợi Nhuận

Trong kinh doanh xuất khẩu, việc kiểm soát chi phí logistics là yếu tố then chốt quyết định lợi nhuận. Đặc biệt với hàng thủ công mỹ nghệ có biên độ lợi nhuận cần được tối ưu, việc nắm rõ cơ cấu và bảng giá vận chuyển xuất hàng thủ công mỹ nghệ đi Mỹ là điều cực kỳ quan trọng.
Bài viết này, SunTransco sẽ giúp bạn "mổ xẻ" toàn bộ chi phí từ A đến Z, so sánh cước vận tải đường biển và đường hàng không, và chia sẻ các mẹo tối ưu chi phí hiệu quả nhất!
Phần 1: Cơ Cấu Chi Phí Xuất Khẩu Trọn Gói (Door-to-Door)
Chi phí xuất khẩu một lô hàng đi Mỹ không chỉ là cước vận chuyển (Freight) mà bao gồm nhiều khoản phí khác:
1.1. Chi Phí Xuất Khẩu tại Việt Nam (Local Charges at Origin)
Đây là các chi phí phát sinh tại cảng/sân bay xuất khẩu:
- Phí THC (Terminal Handling Charge): Phí xếp dỡ container tại cảng.
- Phí D/O (Delivery Order): Phí lệnh giao hàng.
- Phí Seal (Niêm phong): Chi phí niêm phong container.
- Phí Handling (Phí làm hàng): Phí dịch vụ khai thác hàng.
- Phí Hun trùng (Fumigation): Nếu có pallet gỗ hoặc vật liệu đóng gói gỗ.
- Phí Trucking: Vận chuyển từ kho bạn ra cảng/sân bay.
1.2. Cước Vận Chuyển Quốc Tế (Freight Charge)
Là chi phí chính để đưa hàng từ Việt Nam đến cảng/sân bay tại Mỹ. Phần này sẽ được phân tích sâu ở Phần 2.
1.3. Chi Phí Nhập Khẩu tại Mỹ (Local Charges at Destination)
- Phí DDC (Destination Delivery Charge): Phí giao hàng tại cảng đích.
- Phí ISF Filing: Chi phí khai báo ISF (đường biển).
- Phí Customs Brokerage: Phí đại lý hải quan làm thủ tục thông quan.
- Thuế và Phí (Duty & Tax): Thuế nhập khẩu (nếu không được miễn giảm).
- Phí Delivery: Vận chuyển từ cảng/sân bay đến kho khách hàng Mỹ.
Phần 2: Phân Tích Bảng Giá Vận Chuyển Đường Biển (Sea Freight)
Đường biển là lựa chọn phổ biến nhất khi xuất hàng thủ công mỹ nghệ đi Mỹ nhờ ưu điểm về chi phí.
2.1. Hàng Cont đầy (FCL - Full Container Load)
- Tính giá: Cước được tính theo từng loại container (20 feet, 40 feet, 40 feet HC).
- Phù hợp: Khi lô hàng của bạn đủ lớn (khoảng 25 CBM trở lên) để lấp đầy container.
- Ưu điểm: Giá cước ổn định hơn (theo hợp đồng), ít bị ảnh hưởng bởi hàng hóa của người khác, thời gian xử lý nhanh.
| Tuyến Chính | Thời gian vận chuyển dự kiến | Mức Giá FCL (40'HC) Tham khảo |
| TP.HCM – Los Angeles (LA) | 20 – 25 ngày | $2,000 – $4,500 USD |
| TP.HCM – New York (NY) | 35 – 45 ngày | $3,500 – $5,500 USD |
(Lưu ý: Giá cước biến động rất lớn theo mùa, giá dầu và tình hình tắc nghẽn cảng.)
2.2. Hàng Cont lẻ (LCL - Less than Container Load)
- Tính giá: Dựa trên CBM (mét khối) hoặc trọng lượng tấn (Tonnage), lấy giá trị nào lớn hơn (W/M - Weight or Measurement).
- Phù hợp: Lô hàng nhỏ (dưới 15 CBM). SunTransco sẽ gom hàng của nhiều chủ hàng vào chung một container.
- Ưu điểm: Tiết kiệm chi phí đáng kể cho các lô hàng mẫu hoặc đơn hàng nhỏ.

Phần 3: Phân Tích Bảng Giá Vận Chuyển Đường Hàng Không (Air Freight)
Đường hàng không phù hợp với hàng TCMN có giá trị cao, cần tốc độ hoặc hàng mẫu.
3.1. Cơ sở tính cước Air Freight
Cước Air Freight được tính dựa trên Trọng lượng tính cước (Chargeable Weight), tức là giá trị lớn hơn giữa:
- Trọng lượng thực (Gross Weight): Trọng lượng cân thực tế.
- Trọng lượng thể tích (Volume Weight): Tính theo công thức: $Dài \times Rộng \times Cao / 6000$ (hoặc 5000 tùy hãng).
Mẹo quan trọng: Hàng thủ công mỹ nghệ thường cồng kềnh (có thể tích lớn hơn trọng lượng). Ví dụ: 1 kiện mây tre nhẹ 50kg nhưng thể tích là 1 CBM sẽ bị tính cước theo thể tích ($1 \text{ CBM} \approx 167 \text{ kg}$), tức là bạn phải trả cước cho 167 kg!
3.2. Mức Giá Tham Khảo
Giá cước Air Freight được tính theo bậc thang (từ 100kg, 300kg, 500kg, v.v.). Mức giá trung bình hiện tại có thể dao động từ $4.00 - $8.00 USD/kg (chưa bao gồm phí Local Charges).
Phần 4: Chiến Lược Tối Ưu Chi Phí Khi Xuất Hàng Thủ Công Mỹ Nghệ Đi Mỹ
4.1. Tối Ưu Hóa Đóng Gói (Giảm Thể Tích & Trọng Lượng)
- Nén hàng hóa (nếu có thể): Với hàng mây tre, đan lát, cố gắng đóng gói nén nhưng vẫn đảm bảo không bị biến dạng.
- Thiết kế bao bì: Sử dụng vật liệu nhẹ nhưng chống sốc hiệu quả (xốp mỏng, bọt biển) để giảm trọng lượng thực tế.
4.2. Tận Dụng Ưu Đãi Thuế Quan (C/O)
- Như đã đề cập trong Bài 4 (sẽ được viết chi tiết), việc có C/O hợp lệ giúp khách hàng Mỹ của bạn được miễn giảm thuế nhập khẩu, từ đó giúp sản phẩm của bạn cạnh tranh hơn về giá.
4.3. Chọn Incoterms Phù Hợp
- FOB (Free On Board): Phổ biến, bạn chịu chi phí đến cảng đi (Việt Nam).
- DDP (Delivered Duty Paid): Bạn chịu mọi chi phí đến tận kho khách hàng Mỹ (bao gồm cả thuế). DDP giúp bạn kiểm soát toàn bộ chi phí cuối cùng, thuận lợi cho việc bán hàng online.
4.4. Hợp Tác Với Đơn Vị Logistics Chuyên Nghiệp (SunTransco)
- Gom hàng LCL hiệu quả: SunTransco có khả năng gom hàng thường xuyên, giúp bạn có được mức giá LCL tốt nhất.
- Đàm phán cước tàu/bay: Với sản lượng lớn, SunTransco có thể đàm phán được mức giá cước (Freight) thấp hơn so với việc bạn tự làm.

5. Lựa Chọn Thông Minh, Lợi Nhuận Tối Đa
Việc xuất hàng thủ công mỹ nghệ đi Mỹ đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng về chi phí. Hãy xem logistics là khoản đầu tư chiến lược chứ không phải gánh nặng.
SunTransco cam kết cung cấp bảng giá minh bạch, cạnh tranh và tư vấn giải pháp vận chuyển tối ưu nhất, giúp sản phẩm TCMN của bạn đến Mỹ với chi phí thấp nhất và an toàn nhất.
Bạn cần một bảng giá chi tiết và cá nhân hóa theo loại hàng hóa của mình?
Liên hệ SunTransco để nhận báo giá chi tiết, trọn gói (all-in) ngay hôm nay!