Khi gửi hàng đi Mỹ, Canada, Úc, châu Âu ... ngoài cước vận tải chính (Ocean Freight), khách hàng cần lưu ý thêm nhiều loại phụ phí (Surcharges). Các phụ phí này có thể phát sinh từ hãng tàu, cảng biển, hoặc liên quan đến yếu tố vận hành như nhiên liệu, an ninh, thời tiết... Việc nắm rõ các loại phụ phí sẽ giúp doanh nghiệp chủ động trong dự toán chi phí và tránh những chi phí phát sinh ngoài ý muốn.
Dưới đây là các loại phụ phí đường biển phổ biến:
1. Phụ phí xăng dầu (BAF – Bunker Adjustment Factor)
Mục đích: Điều chỉnh giá cước theo biến động giá nhiên liệu.
Áp dụng: Theo tỷ lệ phần trăm trên cước biển hoặc tính theo TEU/container.
Ghi chú: BAF thường được cập nhật hàng quý hoặc theo biến động lớn của thị trường dầu thô.
2. Phụ phí mùa cao điểm (PSS – Peak Season Surcharge)
Mục đích: Áp dụng vào mùa vận chuyển cao điểm (thường từ tháng 7 đến tháng 10 hằng năm).
Áp dụng: Đối với các tuyến vận tải đông khách, như từ châu Á đi Mỹ hoặc châu Âu.
3. Phụ phí an ninh (ISPS – International Ship and Port Facility Security Charge)
Mục đích: Bù đắp chi phí tăng cường an ninh tại cảng và trên tàu.
Áp dụng: Tính trên mỗi container hoặc mỗi shipment.
4. Phụ phí THC (Terminal Handling Charge)
Mục đích: Phí xếp dỡ container tại cảng đi và cảng đến.
Áp dụng: Trả riêng biệt tại cảng (THC đầu đi – THC đầu đến).
5. Phụ phí CFS (Container Freight Station Charge)
Mục đích: Áp dụng đối với lô hàng LCL (Less than Container Load – ghép container).
Chi tiết: Phí này bao gồm việc đóng gói, phân chia hàng hóa tại kho CFS.
6. Phụ phí lưu container và lưu bãi (DEM – Detention, và DET – Demurrage)
DEM: Phí lưu container tại cảng nếu khách hàng lấy hàng trễ so với thời gian miễn phí (free time).
DET: Phí giữ container ngoài cảng (thường trong khu vực của khách hàng) nếu không trả container đúng hạn.
7. Phụ phí vệ sinh container (Cleaning Fee)
Mục đích: Áp dụng nếu container cần vệ sinh sau khi dỡ hàng.
Đặc biệt: Các mặt hàng như nông sản, thực phẩm, hóa chất dễ bị tính phí này.
8. Phụ phí hàng nguy hiểm (DG Surcharge)
Mục đích: Áp dụng cho hàng hóa nguy hiểm (Dangerous Goods) như hóa chất, pin lithium, khí nén...
Yêu cầu: Phải có giấy tờ MSDS, khai báo hải quan đầy đủ.
9. Các phụ phí khác tùy theo tuyến và hãng tàu
- CAF (Currency Adjustment Factor): Phí điều chỉnh tỷ giá ngoại tệ.
- WRS (War Risk Surcharge): Phụ phí rủi ro chiến tranh nếu tàu đi qua vùng biển nguy hiểm.
- EIS (Equipment Imbalance Surcharge): Phí mất cân bằng container ở một số khu vực thiếu vỏ container.
- Low Sulphur Surcharge (LSS): Phụ phí nhiên liệu lưu huỳnh thấp theo chuẩn IMO 2020.
Khi làm báo giá vận chuyển quốc tế, doanh nghiệp cần làm rõ với công ty giao nhận vận tải (forwarder) hoặc hãng tàu (carrier) về các loại phụ phí áp dụng cho từng chuyến hàng. Một bản báo giá chuyên nghiệp thường ghi rõ cước chính và phụ phí tách biệt để khách hàng nắm được tổng chi phí thực tế.
Chủ động cập nhật thông tin phụ phí giúp doanh nghiệp kiểm soát ngân sách, lựa chọn tuyến vận chuyển phù hợp và tối ưu hiệu quả logistics.