Ngành Vận Tải Biển Làm Gì Để Thích Ứng Với Biến Động Thuế Quan Toàn Cầu

Trong bối cảnh thương mại toàn cầu liên tục biến động, những thay đổi trong chính sách thuế quan của Hoa Kỳ đang tạo ra sức ép đáng kể lên ngành vận tải biển quốc tế – trong đó có các doanh nghiệp Việt Nam đang tham gia vào chuỗi cung ứng xuyên Thái Bình Dương. Việc Mỹ liên tục điều chỉnh thuế nhập khẩu, gia tăng các biện pháp phòng vệ thương mại và tăng cường kiểm soát chuỗi cung ứng không chỉ ảnh hưởng đến khối lượng hàng hóa mà còn tác động sâu sắc đến chiến lược khai thác tuyến vận tải, cấu trúc chi phí và năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp vận tải biển.


van-tai-bien


Thuế quan – Đòn bẩy chính sách hay rào cản thương mại?

Mỹ là đối tác thương mại lớn hàng đầu của Việt Nam, đặc biệt trong các lĩnh vực như dệt may, gỗ, điện tử, thủy sản… Tuy nhiên, các đợt áp thuế mới, chính sách điều chỉnh thuế chống bán phá giá hoặc điều tra xuất xứ hàng hóa đang làm gia tăng rủi ro về chi phí, thời gian và thủ tục thông quan.


Hệ quả là:

  • Lượng hàng hóa vận chuyển giảm hoặc gián đoạn theo từng đợt áp thuế.
  • Các hãng tàu phải liên tục điều chỉnh lịch trình, giảm chuyến hoặc gom tải.
  • Chi phí logistics biến động mạnh, ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận doanh nghiệp vận tải.


Doanh nghiệp vận tải biển cần làm gì để thích ứng?

Để không bị động trước các biến động thuế quan từ thị trường Mỹ, các doanh nghiệp vận tải biển – đặc biệt là tại Việt Nam – cần triển khai đồng thời nhiều giải pháp chiến lược:


1. Theo dõi sát diễn biến chính sách thương mại

  • Doanh nghiệp cần chủ động theo dõi thông tin từ USTR, Bộ Thương mại Mỹ và các cơ quan trong nước như Bộ Công Thương, Thương vụ Việt Nam tại Mỹ.
  • Nắm bắt kịp thời các rào cản kỹ thuật, điều tra phòng vệ thương mại và biện pháp áp thuế mới.


2. Đa dạng hóa tuyến và thị trường vận chuyển

  • Không phụ thuộc quá mức vào tuyến Việt Nam – Mỹ, mà cần mở rộng sang các thị trường khác như châu Âu, Ấn Độ, Nhật Bản, Trung Đông...
  • Linh hoạt điều chỉnh lịch trình, tăng năng lực chuyển tải hoặc gom hàng qua các cảng trung chuyển như Singapore, Busan, hoặc Panama.


3. Hợp tác với các doanh nghiệp xuất khẩu để chia sẻ thông tin và tối ưu chi phí

  • Chủ động phối hợp với các nhà xuất khẩu lớn để tái cơ cấu chuỗi vận chuyển, chia sẻ rủi ro, và đảm bảo ổn định nguồn hàng.
  • Khuyến khích các dịch vụ logistics trọn gói (door-to-door, cross-docking, consolidation) để gia tăng giá trị và giảm chi phí phát sinh.


4. Tăng cường số hóa và minh bạch hóa chuỗi vận hành

  • Ứng dụng công nghệ theo dõi tàu, container, chứng từ vận chuyển theo thời gian thực giúp hạn chế trễ hàng do kiểm soát thuế quan.
  • Sử dụng hệ thống khai báo hải quan điện tử, blockchain, eB/L để minh bạch nguồn gốc và thông tin hàng hóa.


Hướng đi nào cho vận tải biển Việt Nam trong dài hạn?

Trong bối cảnh thị trường Mỹ có thể tiếp tục duy trì chính sách thuế quan linh hoạt theo tình hình địa chính trị và cạnh tranh thương mại, doanh nghiệp vận tải biển Việt Nam cần không chỉ “chống chọi” mà phải chủ động thích nghi.

  • Tái cấu trúc mạng lưới vận chuyển, đầu tư vào hạ tầng số và dịch vụ giá trị gia tăng là bước đi cần thiết.
  • Phát triển đội tàu container chủ lực để giảm phụ thuộc vào hãng tàu nước ngoài cũng là mục tiêu chiến lược dài hạn.
  • Quan trọng hơn, doanh nghiệp cần tham gia sâu hơn vào chuỗi cung ứng toàn cầu, không chỉ vận chuyển mà còn cung cấp giải pháp logistics tổng thể.


Biến động thuế quan từ Mỹ là thách thức lớn nhưng cũng là cơ hội để ngành vận tải biển Việt Nam nhìn lại mình, nâng cấp năng lực và hướng đến phát triển bền vững. Trong giai đoạn hội nhập sâu rộng, doanh nghiệp nào thích ứng nhanh, linh hoạt và đầu tư đúng hướng sẽ có khả năng duy trì lợi thế cạnh tranh và nắm bắt cơ hội từ những thay đổi toàn cầu.

Các Loại Phụ Phí Đường Biển Khi Gửi Hàng Đi Mỹ